Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 03-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 02:36 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 60 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,380.00 78.00 | 16,470.00 51.00 | 17,400.00 379.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,108 442.00 | 18,310 482.00 | 18,835 426.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,900 -666.00 | 27,950 -616.00 | 28,503 -992.00 |
Euro | EUR | 26,805 -76.00 | 26,913 -23.00 | 28,110 186.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,782 -39.00 | 31,882 -232.00 | 32,871 -289.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,170.21 95.11 | 3,206.00 102.53 | 3,297.00 92.57 |
Yên Nhật | JPY | 152.47 -16.05 | 154.47 -15.26 | 162.14 -13.81 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,065.00 | 15,220.00 155.00 | 15,726.00 171.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,408 -147.00 | 18,482 -244.00 | 19,030 -306.00 |
Bạc Thái | THB | 673.00 -44.00 | 676.00 -41.00 | 704.00 -65.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 871.00 | 25,335 871.00 | 25,469 783.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.